O Higgins
Sự kiện chính
Coquimbo Unido
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 9
- 4 Phạt góc (HT) 5
- 2 Thẻ vàng 2
- 28 Sút bóng 11
- 5 Sút cầu môn 3
- 124 Tấn công 78
- 64 Tấn công nguy hiểm 34
- 23 Sút ngoài cầu môn 8
- 8 Đá phạt trực tiếp 12
- 63% TL kiểm soát bóng 37%
- 59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- 491 Chuyền bóng 285
- 10 Phạm lỗi 6
- 1 Việt vị 1
- 25 Đánh đầu thành công 22
- 1 Cứu thua 5
- 17 Tắc bóng 9
- 8 Rê bóng 7
- 22 Quả ném biên 23
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- 17 Tắc bóng thành công 9
- 7 Cắt bóng 13
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.7 | 1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
2 | Bàn thua | 1.3 | 1.1 | Bàn thua | 1.2 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 | 11.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
6 | Phạt góc | 6 | 5.7 | Phạt góc | 5.5 |
3 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
14 | Phạm lỗi | 10.7 | 11.4 | Phạm lỗi | 10.1 |
56% | Kiểm soát bóng | 40.3% | 50.8% | Kiểm soát bóng | 41.2% |
O HigginsTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCoquimbo Unido
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 5
- 8
- 14
- 13
- 16
- 19
- 16
- 21
- 16
- 2
- 20
- 16
- 13
- 19
- 14
- 13
- 22
- 22
- 14
- 27
- 25
- 27
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
O Higgins ( 37 Trận) | Coquimbo Unido ( 38 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 2 | 3 | 2 |
HT-H / FT-T | 2 | 2 | 4 | 1 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 5 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 5 | 5 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 2 | 7 |