Paris Saint Germain
Sự kiện chính
Stade Rennais FC
0 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Warren Zaire-Emery | 80' | |||
79' | Ibrahim Salah Arnaud Kalimuendo Muinga | |||
78' | Hamari Traore Djed Spence | |||
78' | Santamaria Baptiste Chimuanya Ugochukwu | |||
71' | Amine Gouiri Desire Doue | |||
Hugo Ekitike Fabian Ruiz Pena | 56' | |||
Renato Junior Luz Sanches Juan Bernat | 56' | |||
52' | Christopher Wooh | |||
48' | Arnaud Kalimuendo Muinga (Kiến tạo: Chimuanya Ugochukwu) | |||
Warren Zaire-Emery Timothee Pembele | 46' | |||
45' | Karl Toko Ekambi (Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud) | |||
5' | Birger Meling Adrien Truffert |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 3
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 1
- 17 Sút bóng 10
- 8 Sút cầu môn 3
- 110 Tấn công 86
- 58 Tấn công nguy hiểm 35
- 5 Sút ngoài cầu môn 5
- 4 Cản bóng 2
- 12 Đá phạt trực tiếp 16
- 59% TL kiểm soát bóng 41%
- 56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- 648 Chuyền bóng 423
- 91% TL chuyền bóng thành công 86%
- 11 Phạm lỗi 12
- 5 Việt vị 0
- 17 Đánh đầu 13
- 11 Đánh đầu thành công 4
- 1 Cứu thua 7
- 11 Tắc bóng 20
- 13 Rê bóng 15
- 18 Quả ném biên 8
- 11 Tắc bóng thành công 20
- 10 Cắt bóng 11
- 0 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0.3 | 2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.7 | Bàn thua | 0.3 | 1.6 | Bàn thua | 1.1 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 | 13.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
4.3 | Phạt góc | 2.7 | 3.6 | Phạt góc | 4.4 |
0.7 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.2 | Thẻ vàng | 1.2 |
8.3 | Phạm lỗi | 11 | 10 | Phạm lỗi | 11.5 |
60.7% | Kiểm soát bóng | 56% | 55.8% | Kiểm soát bóng | 56.3% |
Paris Saint GermainTỷ lệ ghi/mất bàn thắngStade Rennais FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 11
- 7
- 8
- 15
- 26
- 12
- 18
- 17
- 13
- 27
- 24
- 17
- 20
- 25
- 16
- 9
- 11
- 12
- 8
- 24
- 13
- 15
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Paris Saint Germain ( 65 Trận) | Stade Rennais FC ( 65 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 19 | 16 | 19 | 7 |
HT-H / FT-T | 6 | 4 | 6 | 2 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 4 | 1 | 6 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 0 | 3 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 2 | 3 | 7 |
HT-B / FT-B | 0 | 5 | 3 | 5 |