AFC Bournemouth
Sự kiện chính
Aston Villa
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Junior Stanislas Dominic Solanke | 90+4' | |||
90+2' | Douglas Luiz Soares de Paulo | |||
Ryan Christie Marcus Tavernier | 86' | |||
82' | Douglas Luiz Soares de Paulo Boubacar Kamara | |||
82' | Cameron Archer Philippe Coutinho Correia | |||
Kieffer Moore (Kiến tạo: Lloyd Kelly) | 80' | |||
Phillip Billing | 73' | |||
Lewis Cook Ben Pearson | 72' | |||
66' | Ollie Watkins Danny Ings | |||
46' | Emiliano Buendia Stati Jacob Ramsey | |||
45+2' | Jacob Ramsey | |||
Ben Pearson | 45+1' | |||
Adam Smith | 39' | |||
23' | Danny Ings | |||
Jefferson Andres Lerma Solis | 2' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 5
- 2 Phạt góc (HT) 4
- 3 Thẻ vàng 3
- 7 Sút bóng 15
- 3 Sút cầu môn 2
- 36 Tấn công 71
- 19 Tấn công nguy hiểm 42
- 2 Sút ngoài cầu môn 7
- 2 Cản bóng 6
- 17 Đá phạt trực tiếp 12
- 34% TL kiểm soát bóng 66%
- 35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- 301 Chuyền bóng 571
- 70% TL chuyền bóng thành công 84%
- 18 Phạm lỗi 16
- 1 Việt vị 4
- 32 Đánh đầu 32
- 16 Đánh đầu thành công 16
- 2 Cứu thua 1
- 20 Tắc bóng 10
- 10 Rê bóng 14
- 14 Quả ném biên 19
- 20 Tắc bóng thành công 10
- 13 Cắt bóng 8
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 | 1.6 | Bàn thắng | 1.8 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 1 | Bàn thua | 1.1 |
5.5 | Sút cầu môn(OT) | 5.7 | 7 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
7 | Phạt góc | 6.3 | 5 | Phạt góc | 5.1 |
1 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.3 | Thẻ vàng | 1.4 |
0 | Phạm lỗi | 12 | 9.8 | Phạm lỗi | 11 |
42% | Kiểm soát bóng | 43% | 49.9% | Kiểm soát bóng | 49.5% |
AFC BournemouthTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAston Villa
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 11
- 23
- 21
- 11
- 13
- 10
- 7
- 18
- 20
- 10
- 21
- 15
- 18
- 23
- 5
- 9
- 15
- 10
- 18
- 36
- 20
- 23
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth ( 0 Trận) | Aston Villa ( 38 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 3 | 6 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 3 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 4 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 4 | 7 |