IK Sirius FK
Sự kiện chính
IFK Norrkoping
2 | Phút | 4 | ||
---|---|---|---|---|
Adam Stahl (Kiến tạo: Dennis Widgren) | 90+4' | |||
89' | Dino Salihovic Jonathan Levi | |||
85' | Christopher Telo Samuel Adegbenro | |||
Jamie Roche Jacob Ortmark | 81' | |||
Edi Sylisufaj Christian Kouakou | 76' | |||
Johan Karlsson Moustafa Zeidan Khalili | 76' | |||
75' | Maic Sema Kristoffer Khazeni | |||
70' | Kristoffer Khazeni | |||
Yukiya Sugita Nahom Netabay | 55' | |||
Adam Stahl Adam Hellborg | 55' | |||
51' | Carl Bjork (Kiến tạo: Linus Wahlqvist) | |||
24' | Carl Bjork (Kiến tạo: Jonathan Levi) | |||
20' | Linus Wahlqvist (Kiến tạo: Carl Bjork) | |||
Moustafa Zeidan Khalili | 8' | |||
2' | Marco Lund |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 11
- 2 Phạt góc (HT) 9
- 0 Thẻ vàng 1
- 15 Sút bóng 12
- 7 Sút cầu môn 8
- 127 Tấn công 75
- 41 Tấn công nguy hiểm 41
- 8 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 5
- 24 Đá phạt trực tiếp 10
- 67% TL kiểm soát bóng 33%
- 56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- 605 Chuyền bóng 284
- 9 Phạm lỗi 23
- 1 Việt vị 2
- 13 Đánh đầu thành công 8
- 4 Cứu thua 5
- 19 Tắc bóng 12
- 3 Rê bóng 2
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- 13 Cắt bóng 11
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.3 | 1.2 | Bàn thắng | 1.8 |
0.3 | Bàn thua | 0.3 | 1.2 | Bàn thua | 1 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 | 12.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
5.7 | Phạt góc | 7 | 6.6 | Phạt góc | 5.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 1 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.4 |
12 | Phạm lỗi | 16.3 | 12.1 | Phạm lỗi | 12.8 |
54.7% | Kiểm soát bóng | 43.7% | 56.3% | Kiểm soát bóng | 52.9% |
IK Sirius FKTỷ lệ ghi/mất bàn thắngIFK Norrkoping
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 9
- 10
- 12
- 9
- 17
- 24
- 25
- 19
- 15
- 17
- 10
- 16
- 9
- 13
- 23
- 19
- 15
- 6
- 12
- 23
- 31
- 27
- 15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK ( 60 Trận) | IFK Norrkoping ( 60 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 2 | 7 | 11 |
HT-H / FT-T | 5 | 3 | 5 | 1 |
HT-B / FT-T | 2 | 2 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 3 | 2 | 3 | 0 |
HT-H / FT-H | 4 | 5 | 4 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 3 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 4 | 4 | 7 |
HT-B / FT-B | 7 | 8 | 3 | 8 |