-
[11] 33%Thắng35% [12]
-
[12] 36%Hòa35% [12]
-
[10] 30%Bại29% [10]
-
[10] 58%Thắng23% [4]
-
[6] 35%Hòa23% [4]
-
[1] 5%Bại52% [9]
[ZIM LEG-9] Triangle FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 33 | 11 | 12 | 10 | 34 | 28 | 45 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 17 | 10 | 6 | 1 | 27 | 9 | 36 | 2 | 58.8% |
Sân Khách | 16 | 1 | 6 | 9 | 7 | 19 | 9 | 17 | 6.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 33 | 7 | 19 | 7 | 8 | 10 | 40 | 9 | 21.2% |
Sân nhà | 17 | 5 | 11 | 1 | 6 | 2 | 26 | 7 | 29.4% |
Sân Khách | 16 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 | 14 | 12 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 16.7% |
[ZIM LEG-7] Herentals FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 12 | 12 | 10 | 33 | 30 | 48 | 7 | 35.3% |
Sân nhà | 17 | 8 | 8 | 1 | 20 | 9 | 32 | 6 | 47.1% |
Sân Khách | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 21 | 16 | 9 | 23.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 12 | 12 | 10 | 15 | 12 | 48 | 5 | 35.3% |
Sân nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 5 | 25 | 9 | 35.3% |
Sân Khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 8 | 7 | 23 | 2 | 35.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 9 | 33.3% |
Triangle FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-0(1-0) | Herentals FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 1-0(0-0) | Triangle FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-1(0-1) | Herentals FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 0-2(0-1) | Triangle FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 0-1(0-1) | Herentals FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 1-0(0-0) | Triangle FC | 7-3(5-1) | B | ||||||||||
Triangle FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 1-0(1-0) | Triangle FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-1(0-0) | FC Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Cranborne Bullets | 0-0(0-0) | Triangle FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 4-0(0-0) | Tenax FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-0(0-0) | Yadah FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Capps linked | 2-1(0-1) | Triangle FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-0(1-0) | Herentals FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 2-0(1-0) | Triangle FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 3-0(0-0) | Bulawayo City | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Whawha FC | 0-0(0-0) | Triangle FC | - | H | ||||||||||
Herentals FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM CUP | Bulawayo Chiefs | 1-0(1-0) | Herentals FC | 3-3(2-2) | B | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 3-1(1-0) | Herentals FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 1-0(1-0) | Dynamos FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 2-1(0-1) | Herentals FC | 5-4(2-1) | B | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 0-0(0-0) | Chicken Inn | - | H | ||||||||||
ZIM CUP | FC Platinum | 1-1(1-0) | Herentals FC | 1-7(1-2) | H | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 1-0(0-0) | Herentals FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 1-0(0-0) | Cranborne Bullets | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-0(1-0) | Herentals FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 0-0(0-0) | Yadah FC | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Triangle FC | Chủ | ||||||||||||||
Herentals FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|