Vigor Senigallia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ASD Termoli Calcio | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Vigor Senigallia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA S4 | ASD Termoli Calcio | 0-0(0-0) | Vigor Senigallia | - | H | ||||||||||
Vigor Senigallia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA S4 | Vastese | 1-2(0-0) | Vigor Senigallia | 9-6(5-2) | T | ||||||||||
ITA S4 | Vigor Senigallia | 2-2(1-1) | Roma City | - | H | ||||||||||
ITA S4 | SSD Porto D’Ascoli | 2-1(1-1) | Vigor Senigallia | - | B | ||||||||||
ITA S4 | Vigor Senigallia | 2-0(1-0) | Trastevere Calcio | - | T | ||||||||||
ITA S4 | Tolentino | 1-1(1-1) | Vigor Senigallia | - | H | ||||||||||
ITA S4 | Vigor Senigallia | 1-0(0-0) | Asd Pineto Calcio | - | T | ||||||||||
ITA S4 | Team Nuova Florida | 1-2(0-0) | Vigor Senigallia | - | T | ||||||||||
ITA S4 | Vigor Senigallia | 1-1(0-1) | San Nicolo | - | H | ||||||||||
ITA S4 | Chieti | 1-0(0-0) | Vigor Senigallia | 5-4(3-3) | B | ||||||||||
ITA S4 | Vigor Senigallia | 3-1(1-0) | Cynthiabalonga | - | T | ||||||||||
ASD Termoli Calcio | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA S4 | ASD Termoli Calcio | 0-0(0-0) | Vastogirardi | - | H | ||||||||||
ITA S4 | FC Matese | 1-1(0-0) | ASD Termoli Calcio | - | H | ||||||||||
ITA S4 | ASD Termoli Calcio | 0-0(0-0) | Alma Juventus Fano | 3-3(1-2) | H | ||||||||||
ITA S4 | ASD Termoli Calcio | 1-0(1-0) | Avezzano | - | T | ||||||||||
ITA S4 | Vastese | 1-1(0-0) | ASD Termoli Calcio | - | H | ||||||||||
ITA S4 | ASD Termoli Calcio | 1-1(0-0) | Roma City | - | H | ||||||||||
ITA S4 | SSD Porto D’Ascoli | 0-1(0-0) | ASD Termoli Calcio | - | T | ||||||||||
ITA S4 | ASD Termoli Calcio | 0-1(0-0) | Trastevere Calcio | - | B | ||||||||||
ITA S4 | Tolentino | 1-1(0-0) | ASD Termoli Calcio | - | H | ||||||||||
ITA S4 | ASD Termoli Calcio | 0-1(0-0) | Asd Pineto Calcio | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vigor Senigallia | Chủ | ||||||||||||||
ASD Termoli Calcio | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|