Nữ Fairplay Bucuresti | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CSM Alexandria (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Fairplay Bucuresti | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 3-0(3-0) | Nữ Fairplay Bucuresti | 11-6(7-3) | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 2-5(1-2) | CSM Alexandria (w) | 1-10(0-6) | B | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 2-0(1-0) | Nữ Fairplay Bucuresti | 5-1(5-1) | B | ||||||||||
Nữ Fairplay Bucuresti | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
R WSL | Nữ FCM Targu Mures | 3-0(0-0) | Nữ Fairplay Bucuresti | - | B | ||||||||||
WROM C | Dream Team Bucurest (w) | 0-7(0-1) | Nữ Fairplay Bucuresti | 1-8(0-3) | T | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 3-0(3-0) | Nữ Fairplay Bucuresti | 11-6(7-3) | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 1-5(0-1) | FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w) | 6-5(4-2) | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 0-3(0-2) | Banat Girls (w) | 1-9(0-4) | B | ||||||||||
R WSL | ASU Politehnica Timisoara (W) | 6-0(4-0) | Nữ Fairplay Bucuresti | - | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 2-15(0-0) | Nữ Olimpia Cluj | - | B | ||||||||||
R WSL | Universitatea Galati (w) | 0-3(0-2) | Nữ Fairplay Bucuresti | - | T | ||||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 0-6(0-2) | Carmen Bucuresti (w) | - | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Independenta Baia Mare | 1-2(1-0) | Nữ Fairplay Bucuresti | - | T | ||||||||||
CSM Alexandria (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 3-0(3-0) | Nữ Fairplay Bucuresti | 11-6(7-3) | T | ||||||||||
R WSL | ASU Politehnica Timisoara (W) | 4-0(1-0) | CSM Alexandria (w) | - | B | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 0-3(0-1) | Nữ Olimpia Cluj | - | B | ||||||||||
R WSL | Universitatea Galati (w) | 0-3(0-1) | CSM Alexandria (w) | - | T | ||||||||||
R WSL | Nữ Independenta Baia Mare | 1-3(1-1) | CSM Alexandria (w) | - | T | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 2-0(0-0) | Nữ FCM Targu Mures | - | T | ||||||||||
R WSL | Nữ Piros Security | 3-3(0-2) | CSM Alexandria (w) | 4-6(0-4) | H | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 3-0(0-0) | Nữ Vasas Odorhei | - | T | ||||||||||
R WSL | Banat Girls (w) | 5-0(2-0) | CSM Alexandria (w) | 4-1 | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Heniu Prundu Bargaului | 4-1(0-0) | CSM Alexandria (w) | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Fairplay Bucuresti | Chủ | ||||||||||||||
CSM Alexandria (W) | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|