-
[3] 100%Thắng75% [3]
-
[0] 0%Hòa25% [1]
-
[0] 0%Bại0% [0]
-
[3] 100%Thắng100% [3]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[SIN D1-3] Albirex Niigata FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 | 100.0% |
[SIN D1-2] Tampines Rovers FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 10 | 2 | 75.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 10 | 75.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 10 | 2 | 75.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 10 | 75.0% |
Albirex Niigata FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 5-3(2-1) | Albirex Niigata FC | 5-7(3-1) | B | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 4-2(3-2) | Tampines Rovers FC | 6-4(4-1) | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 3-2(1-0) | Tampines Rovers FC | 8-9(2-3) | T | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 3-3(3-2) | Albirex Niigata FC | 7-6(5-4) | H | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 0-0(0-0) | Tampines Rovers FC | 6-0(2-0) | H | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 2-2(0-1) | Albirex Niigata FC | 4-2(1-0) | H | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 2-1(1-1) | Tampines Rovers FC | 2-1 | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 1-4(1-0) | Tampines Rovers FC | 4-2(1-0) | B | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 2-0(1-0) | Albirex Niigata FC | 1-6(1-0) | B | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 2-0(2-0) | Albirex Niigata FC | 4-4(3-0) | B | ||||||||||
Albirex Niigata FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 2-0(1-0) | Hougang United FC | 3-2(1-1) | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 4-0(2-0) | Lion City Sailors | 10-5(7-2) | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 3-0(1-0) | Young Lions | 5-1(3-0) | T | ||||||||||
INT CF | Albirex Niigata FC | 3-0(0-0) | Hougang United FC | 3-6(3-3) | T | ||||||||||
SIN CUP | Albirex Niigata FC | 3-2(2-0) | Balestier Khalsa FC | 4-3(2-1) | T | ||||||||||
SIN CUP | Hougang United FC | 4-2(1-0) | Albirex Niigata FC | 3-5(1-2) | B | ||||||||||
SIN CUP | Albirex Niigata FC | 3-3(3-1) | Hougang United FC | 8-6(8-3) | H | ||||||||||
SIN CUP | Lion City Sailors | 1-2(0-1) | Albirex Niigata FC | 9-4(3-2) | T | ||||||||||
SIN CUP | Albirex Niigata FC | 1-0(0-0) | Balestier Khalsa FC | 8-4(4-1) | T | ||||||||||
SIN CUP | Albirex Niigata FC | 4-0(3-0) | Young Lions | 9-1(3-1) | T | ||||||||||
Tampines Rovers FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 1-3(0-2) | Tampines Rovers FC | 3-5(1-3) | T | ||||||||||
SIN D1 | Young Lions | 0-3(0-2) | Tampines Rovers FC | 1-16(0-6) | T | ||||||||||
SIN D1 | Tanjong Pagar Utd | 0-2(0-2) | Tampines Rovers FC | 1-9(0-2) | T | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 1-1(1-1) | Geylang United FC | 5-8(4-4) | H | ||||||||||
SIN CUP | Tampines Rovers FC | 2-3(1-1) | Hougang United FC | 4-4(3-2) | B | ||||||||||
SIN CUP | Balestier Khalsa FC | 0-1(0-1) | Tampines Rovers FC | 6-3(3-3) | T | ||||||||||
SIN CUP | Tampines Rovers FC | 8-1(3-0) | Balestier Khalsa FC | 3-2(2-0) | T | ||||||||||
SIN CUP | Hougang United FC | 1-0(0-0) | Tampines Rovers FC | 12-4(5-3) | B | ||||||||||
SIN CUP | Tampines Rovers FC | 4-1(2-1) | Tanjong Pagar Utd | 8-5(6-2) | T | ||||||||||
SIN CUP | Geylang United FC | 2-3(0-2) | Tampines Rovers FC | 10-6(4-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albirex Niigata FC | Chủ | ||||||||||||||
Tampines Rovers FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Singapore | Khách | Geylang United FC | 13 Ngày | |
VĐQG Singapore | Khách | Balestier Khalsa FC | 17 Ngày | |
VĐQG Singapore | Khách | Tanjong Pagar Utd | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Singapore | Chủ | Lion City Sailors | 12 Ngày | |
VĐQG Singapore | Khách | Hougang United FC | 28 Ngày | |
VĐQG Singapore | Chủ | DPMM FC | 32 Ngày |