-
[10] 50%Thắng- [0]
-
[6] 30%Hòa- [0]
-
[4] 20%Bại- [0]
-
[5] 45%Thắng- [0]
-
[5] 45%Hòa- [0]
-
[1] 9%Bại- [0]
[GER RegW-2] Monchengladbach AM. | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 10 | 6 | 4 | 36 | 22 | 36 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 26 | 15 | 20 | 4 | 45.5% |
Sân Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 7 | 16 | 4 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 5 | 12 | 3 | 14 | 10 | 27 | 7 | 25.0% |
Sân nhà | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 8 | 15 | 9 | 27.3% |
Sân Khách | 9 | 2 | 6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 9 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 0 | 12 | 50.0% |
SC Union Nettetal | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Monchengladbach AM. | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Monchengladbach AM. | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Monchengladbach AM. | 4-1(1-0) | Hamburger SV(Trẻ) | - | T | ||||||||||
INT CF | SSVg Velbert | 2-4(1-1) | Monchengladbach AM. | 7-4(5-2) | T | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 5-0(0-0) | Duren | 3-2(2-0) | T | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 1-0(0-0) | Monchengladbach AM. | 3-4(2-2) | B | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 2-1(2-0) | FC Kaan-Marienborn | 7-4(2-0) | T | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 1-1(1-0) | Schalke 04(Trẻ) | 8-10(1-5) | H | ||||||||||
GER Reg | SV Rodinghausen | 0-1(0-0) | Monchengladbach AM. | - | T | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 4-2(2-0) | SV Lippstadt | 3-12(3-5) | T | ||||||||||
GER Reg | Koln(Trẻ) | 0-2(0-0) | Monchengladbach AM. | 4-2(0-1) | T | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 2-1(1-1) | SV Straelen | 4-4(3-2) | T | ||||||||||
SC Union Nettetal | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SC Union Nettetal | 3-0(1-0) | Borussia Freialdenhoven | 3-6(1-6) | T | ||||||||||
GER OBW | Sportverein Sonsbeck | 5-1(2-1) | SC Union Nettetal | - | B | ||||||||||
GER OBW | SC Union Nettetal | 0-0(0-0) | Cronenberger SC | - | H | ||||||||||
GER OBW | MSV Dusseldorf | 1-0(0-0) | SC Union Nettetal | 2-5(0-2) | B | ||||||||||
GER OBW | SC Union Nettetal | 1-1(0-0) | Ratingen SV | 4-5(3-4) | H | ||||||||||
GER OBW | SF Hamborn 07 | 1-2(0-2) | SC Union Nettetal | 7-4(2-2) | T | ||||||||||
GER OBW | SC Union Nettetal | 4-0(0-0) | FC Kray | - | T | ||||||||||
GER OBW | FC Monheim | 2-1(1-1) | SC Union Nettetal | 10-2(6-1) | B | ||||||||||
GER OBW | SC Union Nettetal | 1-1(0-1) | FC Kleve | - | H | ||||||||||
GER OBW | TuRU Dusseldorf | 0-2(0-1) | SC Union Nettetal | 5-4(4-0) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monchengladbach AM. | Chủ | ||||||||||||||
SC Union Nettetal | Khách |
Monchengladbach AM. | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 13 | 0 | 7 | 65% | Xem | 11 | 55% | 8 | 40% | Xem |
Sân nhà | 11 | 7 | 0 | 4 | 63.6% | Xem | 8 | 72.7% | 2 | 18.2% | Xem |
Sân Khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7% | Xem | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T B T T | 66.7% | Xem |
T X H X X T
|
Xem |
SC Union Nettetal | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Monchengladbach AM. | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 8 | 5 | 7 | 40% | Xem | 7 | 35% | 9 | 45% | Xem |
Sân nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 27.3% | Xem | 6 | 54.5% | 3 | 27.3% | Xem |
Sân Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 55.6% | Xem | 1 | 11.1% | 6 | 66.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T T T T T | 83.3% | Xem |
X X T H X T
|
Xem |
SC Union Nettetal | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Fortuna Dusseldorf II | 10 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Preuben Munster | 17 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | Wuppertaler | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|