Nữ Swansea City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
The New Saints (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Swansea City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 1-3(1-2) | Nữ Swansea City | 3-5(2-3) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 3-1(3-1) | The New Saints (W) | 10-0(3-0) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 1-5(0-3) | Nữ Swansea City | 2-9(0-5) | T | ||||||||||
Nữ Swansea City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAL PR(W) | Pontypridd Town (w) | 0-2(0-1) | Nữ Swansea City | 2-10(2-5) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 1-1(0-0) | Cardiff City FC (w) | 3-3(1-3) | H | ||||||||||
WAL PR(W) | Barry Town (W) | 0-6(0-1) | Nữ Swansea City | 0-9(0-5) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 5-0(2-0) | Abergavenny (w) | 10-0(4-0) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Abergavenny (w) | 1-3(0-0) | Nữ Swansea City | 7-9(4-3) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Cardiff Metropolitan | 1-1(1-1) | Nữ Swansea City | 4-6(3-1) | H | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 2-2(1-2) | Aberystwyth (w) | 5-2(0-2) | H | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 1-3(1-2) | Nữ Swansea City | 3-5(2-3) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Cardiff City FC (w) | 2-0(2-0) | Nữ Swansea City | 6-3(5-1) | B | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 1-0(1-0) | Barry Town (W) | 7-1(2-0) | T | ||||||||||
The New Saints (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WAL PR(W) | Pontypridd Town (w) | 0-4(0-3) | The New Saints (W) | 2-6(1-0) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Aberystwyth (w) | 3-3(0-2) | The New Saints (W) | 3-2(0-1) | H | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 1-2(0-2) | Nữ Cardiff Metropolitan | 7-5(5-3) | B | ||||||||||
WAL PR(W) | Barry Town (W) | 2-3(1-2) | The New Saints (W) | 2-5(0-2) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Cardiff City FC (w) | 3-2(2-1) | The New Saints (W) | 6-4(4-1) | B | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 1-3(1-2) | Nữ Swansea City | 3-5(2-3) | B | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 3-0(1-0) | Aberystwyth (w) | 6-1(6-0) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Cardiff Metropolitan | 3-0(2-0) | The New Saints (W) | 4-9(2-4) | B | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 4-0(1-0) | Port Talbot (w) | 6-4(2-1) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Pontypridd Town (w) | 1-3(0-1) | The New Saints (W) | 0-5(0-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Swansea City | Chủ | ||||||||||||||
The New Saints (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|