-
[13] 46%Thắng42% [12]
-
[8] 28%Hòa35% [10]
-
[7] 25%Bại21% [6]
-
[8] 57%Thắng42% [6]
-
[2] 14%Hòa28% [4]
-
[4] 28%Bại28% [4]
[THA L2-5] JL Chiangmai United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 13 | 8 | 7 | 32 | 28 | 47 | 5 | 46.4% |
Sân nhà | 14 | 8 | 2 | 4 | 17 | 16 | 26 | 6 | 57.1% |
Sân Khách | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 12 | 21 | 3 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 8 | 13 | 7 | 10 | 10 | 37 | 9 | 28.6% |
Sân nhà | 14 | 3 | 5 | 6 | 4 | 8 | 14 | 16 | 21.4% |
Sân Khách | 14 | 5 | 8 | 1 | 6 | 2 | 23 | 1 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 3 | 12 | 66.7% |
[THA L2-6] Uthai Thani FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 12 | 10 | 6 | 49 | 29 | 46 | 6 | 42.9% |
Sân nhà | 14 | 6 | 6 | 2 | 25 | 11 | 24 | 7 | 42.9% |
Sân Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 18 | 22 | 2 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 10 | 11 | 7 | 18 | 14 | 41 | 4 | 35.7% |
Sân nhà | 14 | 5 | 6 | 3 | 10 | 7 | 21 | 6 | 35.7% |
Sân Khách | 14 | 5 | 5 | 4 | 8 | 7 | 20 | 4 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
JL Chiangmai United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 1-2(0-1) | JL Chiangmai United FC | 5-2(3-0) | T | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 1-0(1-0) | Uthai Thani Forest | 3-4(1-1) | T | ||||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 0-4(0-1) | JL Chiangmai United FC | 3-6(1-4) | T | ||||||||||
JL Chiangmai United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA L2 | Chiangmai FC | 1-2(0-1) | JL Chiangmai United FC | 5-7(2-4) | T | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 2-0(2-0) | Nakhon Pathom FC | 2-2(1-1) | T | ||||||||||
THA L2 | Udon Thani | 2-1(2-1) | JL Chiangmai United FC | 6-16(2-4) | B | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 0-1(0-1) | Trat FC | 13-7(4-7) | B | ||||||||||
THA L2 | Chainat Hornbill FC | 2-3(0-1) | JL Chiangmai United FC | 1-5(1-5) | T | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 1-0(1-0) | Ranong FC | 6-4(3-3) | T | ||||||||||
TH FC | Singhtarua FC | 4-0(1-0) | JL Chiangmai United FC | 4-3(1-0) | B | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 1-2(0-1) | Samut Prakan City | 5-4(5-1) | B | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 1-0(0-0) | Raj Pracha FC | 6-1(5-1) | T | ||||||||||
THA L2 | JL Chiangmai United FC | 2-1(0-1) | Suphanburi FC | 4-3(2-1) | T | ||||||||||
Uthai Thani FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 3-0(0-0) | Raj Pracha FC | 8-3(4-0) | T | ||||||||||
THA L2 | Kasetsart FC | 1-3(1-1) | Uthai Thani Forest | 4-17(2-9) | T | ||||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 4-1(2-1) | Suphanburi FC | 2-6(1-1) | T | ||||||||||
THA L2 | Phrae United FC | 2-2(1-0) | Uthai Thani Forest | 4-7(1-4) | H | ||||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 0-0(0-0) | Samut Prakan Customs United | 5-5(1-2) | H | ||||||||||
THA L2 | Nakhon Si United FC | 0-0(0-0) | Uthai Thani Forest | 7-7(5-3) | H | ||||||||||
TH FC | Uthai Thani Forest | 1-1(0-1) | Buriram United | 5-4(2-1) | H | ||||||||||
THA L2 | Uthai Thani Forest | 1-0(1-0) | Rayong FC | 6-2(4-1) | T | ||||||||||
THA L2 | Krabi FC | 3-0(1-0) | Uthai Thani Forest | 5-5(3-3) | B | ||||||||||
THA L2 | Nakhon Pathom FC | 0-3(0-1) | Uthai Thani Forest | 6-4(2-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL Chiangmai United FC | Chủ | ||||||||||||||
Uthai Thani FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 7 | 6 | 2 | 0 | 9 | 16 |
Chủ | 3 | 4 | 4 | 1 | 0 | 4 | 11 |
Khách | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 4 | 5 | 3 | 16 | 26 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 2 | 2 | 10 | 14 |
Khách | 4 | 1 | 2 | 3 | 1 | 6 | 12 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 1 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (42.9%) | 11 (52.4%) | 0 (0.0%) | 12 (57.1%) | 9 (42.9%) |
Chủ | 6 (28.6%) | 5 (23.8%) | 0 (0.0%) | 9 (42.9%) | 3 (14.3%) |
Khách | 3 (14.3%) | 6 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (14.3%) | 6 (28.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (59.1%) | 9 (40.9%) | 0 (0.0%) | 9 (40.9%) | 13 (59.1%) |
Chủ | 6 (27.3%) | 5 (22.7%) | 0 (0.0%) | 3 (13.6%) | 8 (36.4%) |
Khách | 7 (31.8%) | 4 (18.2%) | 0 (0.0%) | 6 (27.3%) | 5 (22.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 | 7 | 3 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 7 | 4 | 1 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | 4 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Rayong FC | 10 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Samut Prakan Customs United | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Phrae United FC | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Ayutthaya United | 10 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Khách | Trat FC | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Thái Lan | Chủ | Chainat Hornbill FC | 20 Ngày |