-
[7] 43%Thắng33% [5]
-
[6] 37%Hòa20% [3]
-
[3] 18%Bại46% [7]
-
[4] 57%Thắng16% [1]
-
[1] 14%Hòa0% [0]
-
[2] 28%Bại83% [5]
[ENG WPR-3] Nữ Southampton | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 7 | 6 | 3 | 16 | 10 | 27 | 3 | 43.8% |
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 3 | 13 | 4 | 57.1% |
Sân Khách | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 7 | 14 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 3 | 8 | 5 | 6 | 7 | 17 | 11 | 18.8% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 2 | 9 | 6 | 28.6% |
Sân Khách | 9 | 1 | 5 | 3 | 2 | 5 | 8 | 9 | 11.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 16.7% |
[ENG WPR-8] Nữ Durham Wildcats | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 21 | 18 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 8 | 15 | 2 | 44.4% |
Sân Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | 3 | 11 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 8 | 4 | 13 | 9 | 17 | 9 | 20.0% |
Sân nhà | 9 | 2 | 5 | 2 | 7 | 5 | 11 | 3 | 22.2% |
Sân Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 4 | 6 | 11 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 16.7% |
Nữ Southampton | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WPR | Nữ Durham Wildcats | 0-0(0-0) | Nữ Southampton | 3-5(2-2) | H | ||||||||||
Nữ Southampton | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WPR | Nữ Southampton | 0-0(0-0) | Nữ Blackburn Rovers | 11-2(5-1) | H | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Charlton | 1-0(1-0) | Nữ Southampton | 5-3(4-2) | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Sunderland | 0-1(0-0) | Nữ Southampton | 7-5(3-3) | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Southampton | 2-0(1-0) | Nữ Crystal Palace | 9-2(7-2) | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Durham Wildcats | 0-0(0-0) | Nữ Southampton | 3-5(2-2) | H | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Southampton | 0-1(0-1) | Nữ Lewes | 5-3(3-3) | B | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Southampton | 0-1(0-1) | Nữ Tottenham Hotspur | 0-8(0-7) | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Bristol Academy | 2-0(1-0) | Nữ Southampton | 4-2(2-0) | B | ||||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 1-1(0-0) | Nữ Southampton | 6-2(3-0) | H | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Southampton | 0-3(0-2) | Nữ Reading | 1-3(0-1) | B | ||||||||||
Nữ Durham Wildcats | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG WPR | Nữ Bristol Academy | 3-0(1-0) | Nữ Durham Wildcats | - | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Durham Wildcats | 5-1(2-0) | Nữ Coventry | 7-3(3-2) | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Manchester United | 5-0(1-0) | Nữ Durham Wildcats | 16-1(8-1) | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Crystal Palace | 1-0(0-0) | Nữ Durham Wildcats | 5-3(0-2) | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Durham Wildcats | 1-0(0-0) | Nữ Sheffield United | 2-0(2-0) | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Durham Wildcats | 3-0(2-0) | Nữ Crystal Palace | 7-4(2-3) | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Durham Wildcats | 0-0(0-0) | Nữ Southampton | 3-5(2-2) | H | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Sunderland | 3-2(1-1) | Nữ Durham Wildcats | 7-6(1-3) | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Peterborough | 0-1(0-0) | Nữ Durham Wildcats | - | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Everton FC | 0-1(0-1) | Nữ Durham Wildcats | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Southampton | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Durham Wildcats | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 6 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | Nữ Bristol Academy | 7 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Birmingham | 14 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | London City Lionesses (w) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | London City Lionesses (w) | 7 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Blackburn Rovers | 14 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Charlton | 28 Ngày |