-
[0] 0%Thắng50% [1]
-
[1] 50%Hòa50% [1]
-
[1] 50%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[SCO HL-14] Rothes | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0.0% |
[SCO HL-5] Inverurie Loco Works | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 100.0% |
Rothes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Rothes | 3-1(1-0) | Inverurie Loco Works | - | T | ||||||||||
SCO HL | Inverurie Loco Works | 1-1(1-0) | Rothes | - | H | ||||||||||
SCO HL | Inverurie Loco Works | 5-0(4-0) | Rothes | - | B | ||||||||||
SCOFAC | Rothes | 1-3(0-2) | Inverurie Loco Works | - | B | ||||||||||
SCO HL | Rothes | 2-0(2-0) | Inverurie Loco Works | - | T | ||||||||||
SCO HL | Inverurie Loco Works | 1-0(1-0) | Rothes | - | B | ||||||||||
SCO HL | Rothes | 1-2(1-0) | Inverurie Loco Works | - | B | ||||||||||
SCO HL | Inverurie Loco Works | 4-0(2-0) | Rothes | - | B | ||||||||||
SCO HL | Rothes | 2-0(1-0) | Inverurie Loco Works | - | T | ||||||||||
SCO HL | Inverurie Loco Works | 6-0(2-0) | Rothes | - | B | ||||||||||
Rothes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Nairn County | 2-2(1-1) | Rothes | 4-10(2-5) | H | ||||||||||
SCO HL | Brechin City | 1-0(1-0) | Rothes | - | B | ||||||||||
SCO HL | Rothes | 2-0(1-0) | Keith | 6-6(0-1) | T | ||||||||||
SCO HL | Fort William | 0-1(0-0) | Rothes | - | T | ||||||||||
SCO HL | Formartine United | 1-1(1-0) | Rothes | - | H | ||||||||||
SCO HL | Rothes | 3-1(1-0) | Inverurie Loco Works | - | T | ||||||||||
SCO HL | Rothes | 1-3(1-2) | Fraserburgh | - | B | ||||||||||
SCO HL | Rothes | 1-2(1-2) | Brora Rangers | - | B | ||||||||||
SCO HL | Rothes | 2-3(1-1) | Strathspey Thistle | - | B | ||||||||||
SCO HL | Buckie Thistle FC | 2-1(0-0) | Rothes | - | B | ||||||||||
Inverurie Loco Works | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Inverurie Loco Works | 1-1(1-0) | Banks o Dee | - | H | ||||||||||
SCO HL | Clachnacuddin | 1-3(0-2) | Inverurie Loco Works | - | T | ||||||||||
INT CF | Peterhead | 1-1(0-1) | Inverurie Loco Works | 6-1(1-1) | H | ||||||||||
SCO HL | Strathspey Thistle | 0-1(0-1) | Inverurie Loco Works | - | T | ||||||||||
SCO HL | Rothes | 3-1(1-0) | Inverurie Loco Works | - | B | ||||||||||
SCO HL | Inverurie Loco Works | 4-0(1-0) | Wick Academy FC | - | T | ||||||||||
SCO HL | Inverurie Loco Works | 2-0(0-0) | Fort William | - | T | ||||||||||
SCO HL | Brechin City | 1-0(1-0) | Inverurie Loco Works | - | B | ||||||||||
SCO HL | Huntly | 1-1(0-0) | Inverurie Loco Works | - | H | ||||||||||
SCO HL | Deveronvale | 3-2(0-0) | Inverurie Loco Works | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rothes | Chủ | ||||||||||||||
Inverurie Loco Works | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Scotland Highland League | Khách | Huntly | 7 Ngày | |
Scotland Highland League | Chủ | Brora Rangers | 14 Ngày | |
Scotland Highland League | Khách | Keith | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Scotland Highland League | Chủ | Forres Mechanics | 7 Ngày | |
Scotland Highland League | Chủ | Formartine United | 14 Ngày | |
Scotland Highland League | Khách | Deveronvale | 18 Ngày |