-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[HUN D2E-19] Dafuji cloth MTE | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 19 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 19 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 19 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 19 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0.0% |
[HUN D2E-6] Pecsi MFC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Dafuji cloth MTE | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D2E | Dafuji cloth MTE | 2-0(2-0) | Pecsi MFC | 6-7(4-3) | T | ||||||||||
HUN D2E | Pecsi MFC | 3-1(1-1) | Dafuji cloth MTE | 2-5(1-2) | B | ||||||||||
Dafuji cloth MTE | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D2E | FC Ajka | 3-0(3-0) | Dafuji cloth MTE | - | B | ||||||||||
INT CF | Dafuji cloth MTE | 0-3(0-1) | Synot Slovacko | 1-9(0-4) | B | ||||||||||
INT CF | Dafuji cloth MTE | 1-1(0-1) | MTE Mosonmagyarovar | - | H | ||||||||||
INT CF | Dafuji cloth MTE | 1-1(0-0) | Dukla Banska Bystrica | - | H | ||||||||||
HUN D2E | Diosgyor VTK | 2-1(1-1) | Dafuji cloth MTE | 4-4(3-3) | B | ||||||||||
HUN D2E | Dafuji cloth MTE | 2-0(1-0) | Bekescsaba | 4-4(1-3) | T | ||||||||||
HUN D2E | FC Ajka | 2-0(1-0) | Dafuji cloth MTE | 6-3(5-0) | B | ||||||||||
HUN D2E | Dafuji cloth MTE | 0-0(0-0) | Nyiregyhaza | 2-5(0-3) | H | ||||||||||
HUN D2E | Soroksar | 3-0(1-0) | Dafuji cloth MTE | 4-3(1-1) | B | ||||||||||
HUN D2E | Dafuji cloth MTE | 2-0(2-0) | ETO Gyori FC | 6-6(2-2) | T | ||||||||||
Pecsi MFC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D2E | Pecsi MFC | 1-0(0-0) | Bekescsaba | 6-6(2-3) | T | ||||||||||
INT CF | Paksi SE | 2-0(0-0) | Pecsi MFC | - | B | ||||||||||
INT CF | Bodajk FC Siofok | 2-1(2-1) | Pecsi MFC | 2-2(1-1) | B | ||||||||||
INT CF | Pecsi MFC | 2-2(2-1) | Szentlorinc SE | 4-4(2-1) | H | ||||||||||
HUN D2E | Pecsi MFC | 1-1(1-0) | Duna-Tisza | 3-3(3-1) | H | ||||||||||
HUN D2E | Dorogi FC | 3-0(0-0) | Pecsi MFC | - | B | ||||||||||
HUN D2E | Pecsi MFC | 0-0(0-0) | Szegedi AK | 5-6(2-3) | H | ||||||||||
HUN D2E | III.Keruleti TUE | 3-0(1-0) | Pecsi MFC | 2-9(2-8) | B | ||||||||||
HUN D2E | Pecsi MFC | 1-2(0-2) | Bekescsaba | 7-6(4-3) | B | ||||||||||
HUN D2E | Nyiregyhaza | 1-1(0-1) | Pecsi MFC | 4-3(1-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dafuji cloth MTE | Chủ | ||||||||||||||
Pecsi MFC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary Merkantil Bank Liga | Khách | Kazincbarcika | 7 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Chủ | Gyirmot SE | 10 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Khách | MTK Hungaria FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary Merkantil Bank Liga | Chủ | MTE Mosonmagyarovar | 7 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Khách | Kozarmisleny SE | 10 Ngày | |
Hungary Merkantil Bank Liga | Chủ | Diosgyor VTK | 14 Ngày |