Sao Jose AP (Trẻ) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Santos (Trẻ) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sao Jose AP (Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Sao Jose AP (Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA CPY | Sao Jose AP (Trẻ) | 1-3(0-1) | Flamengo-SP (Trẻ) | 8-2(2-1) | B | ||||||||||
BRA CPY | Uniao Mogi Youth | 0-1(0-0) | Sao Jose AP (Trẻ) | - | T | ||||||||||
BRA CPY | Taubate (Youth) | 1-3(0-2) | Sao Jose AP (Trẻ) | 6-3(4-2) | T | ||||||||||
BRA CPY | Sao Jose AP (Trẻ) | 0-2(0-1) | Palmeiras (Youth) | 0-4(0-2) | B | ||||||||||
BRA CPY | Joseense SP Youth | 1-4(0-3) | Sao Jose AP (Trẻ) | 4-4(2-2) | T | ||||||||||
BRA CPY | Flamengo-SP (Trẻ) | 4-0(2-0) | Sao Jose AP (Trẻ) | 6-4(3-2) | B | ||||||||||
BRA CPY | Sao Jose AP (Trẻ) | 1-1(1-0) | Uniao Mogi Youth | - | H | ||||||||||
BRA CPY | Sao Jose AP (Trẻ) | 2-0(0-0) | Taubate (Youth) | 1-4(1-1) | T | ||||||||||
BRA CPY | Palmeiras (Youth) | 5-1(2-0) | Sao Jose AP (Trẻ) | 9-2(7-2) | B | ||||||||||
BNY | Sao Paulo AP Youth | 3-3(0-0) | Sao Jose AP (Trẻ) | 5-4(2-3) | H | ||||||||||
Santos (Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Bra YL | Santos (Trẻ) | 3-0(1-0) | Internacional (RS) (Trẻ) | 6-5(2-4) | T | ||||||||||
BRA CPY | Santos (Trẻ) | 7-0(4-0) | Jabaquara SP U20 | - | T | ||||||||||
Bra YL | Santos (Trẻ) | 1-1(0-1) | RB Bragantino Youth | 8-4(5-0) | H | ||||||||||
BRA CPY | Mauaense SP Youth | 1-2(0-2) | Santos (Trẻ) | 0-3(0-2) | T | ||||||||||
Bra YL | U20 Vasco da Gama | 2-0(1-0) | Santos (Trẻ) | 3-11(1-4) | B | ||||||||||
BRA CPY | Santos (Trẻ) | 2-3(0-2) | Agua Santa SP Youth | 9-2(6-1) | B | ||||||||||
BRA CPY | Maua SP Youth | 0-5(0-3) | Santos (Trẻ) | - | T | ||||||||||
BRA CPY | Santos (Trẻ) | 3-0(1-0) | Portuguesa Santista U20 | 12-0(6-0) | T | ||||||||||
Bra YL | Santos (Trẻ) | 2-0(2-0) | Chapecoense (Trẻ) | 6-9(3-4) | T | ||||||||||
BRA CPY | Jabaquara SP U20 | 0-6(0-2) | Santos (Trẻ) | 9-5(0-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sao Jose AP (Trẻ) | Chủ | ||||||||||||||
Santos (Trẻ) | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 8 | 11 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 3 | 5 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 8 |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 6 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Brazil trẻ | Khách | Atletico Goianiense U20 | 4 Ngày | |
Brazil trẻ | Chủ | Fluminense RJ (Trẻ) | 10 Ngày | |
Brazil trẻ | Khách | Corinthians Paulista (Trẻ) | 17 Ngày |