-
[11] 29%Thắng32% [12]
-
[10] 27%Hòa32% [12]
-
[16] 43%Bại35% [13]
-
[7] 38%Thắng22% [4]
-
[3] 16%Hòa38% [7]
-
[8] 44%Bại38% [7]
[ENG LCH-18] Swansea City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 37 | 11 | 10 | 16 | 49 | 57 | 43 | 18 | 29.7% |
Sân nhà | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 28 | 24 | 15 | 38.9% |
Sân Khách | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 29 | 19 | 18 | 21.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 11 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 37 | 12 | 8 | 17 | 21 | 28 | 44 | 17 | 32.4% |
Sân nhà | 18 | 9 | 2 | 7 | 16 | 12 | 29 | 9 | 50.0% |
Sân Khách | 19 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16 | 15 | 21 | 15.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
[ENG LCH-14] Bristol City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 37 | 12 | 12 | 13 | 45 | 44 | 48 | 14 | 32.4% |
Sân nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 18 | 29 | 10 | 42.1% |
Sân Khách | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 26 | 19 | 17 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 37 | 14 | 17 | 6 | 25 | 16 | 59 | 4 | 37.8% |
Sân nhà | 19 | 7 | 9 | 3 | 11 | 7 | 30 | 8 | 36.8% |
Sân Khách | 18 | 7 | 8 | 3 | 14 | 9 | 29 | 4 | 38.9% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
Swansea City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Swansea City | 1-1(0-0) | Bristol City | 3-3(2-2) | H | ||||||||||
ENG FAC | Bristol City | 1-1(0-1) | Swansea City | 3-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-1(1-0) | Swansea City | 7-11(6-4) | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 3-1(0-1) | Bristol City | 6-5(5-3) | T | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 0-1(0-1) | Swansea City | 1-2(1-2) | T | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-3(0-0) | Bristol City | 8-3(7-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-1(0-0) | Swansea City | 6-4(4-4) | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-0(1-0) | Bristol City | 2-8(0-5) | T | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 0-0(0-0) | Swansea City | 2-7(1-1) | H | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 2-0(0-0) | Swansea City | 6-3(3-2) | B | ||||||||||
Swansea City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Millwall | 2-1(0-0) | Swansea City | 5-5(4-2) | B | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-3(1-0) | Middlesbrough | 4-6(1-5) | B | ||||||||||
ENG LCH | Luton Town | 1-0(1-0) | Swansea City | 4-3(3-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-1(1-0) | Rotherham United | 3-6(2-2) | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-3(1-2) | Stoke City | 5-4(2-2) | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-0(0-0) | Swansea City | 6-3(1-2) | B | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 2-1(1-0) | Blackpool | 6-2(3-0) | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield United | 3-0(2-0) | Swansea City | 4-5(1-2) | B | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 3-4(2-1) | Birmingham | 1-3(1-0) | B | ||||||||||
ENG LCH | Queens Park Rangers | 1-1(1-0) | Swansea City | 5-8(3-4) | H | ||||||||||
Bristol City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Luton Town | 1-0(1-0) | Bristol City | 7-2(3-0) | B | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 2-0(0-0) | Blackpool | 6-0(4-0) | T | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 0-0(0-0) | Bristol City | 6-4(1-2) | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-0(0-0) | Bristol City | 3-5(3-0) | B | ||||||||||
ENG FAC | Bristol City | 0-3(0-1) | Manchester City | 4-3(3-2) | B | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-0(0-0) | Hull City | 7-3(3-1) | T | ||||||||||
ENG LCH | Sunderland | 1-1(0-0) | Bristol City | 2-4(1-2) | H | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-1(1-0) | Wigan Athletic | 3-11(1-5) | H | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-0(1-0) | Norwich City | 8-8(4-4) | T | ||||||||||
ENG LCH | Preston North End | 1-2(0-2) | Bristol City | 5-3(3-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Swansea City | Chủ | ||||||||||||||
Bristol City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 13 | 7 | 6 | 1 | 21 | 28 |
Chủ | 4 | 5 | 5 | 3 | 1 | 16 | 12 |
Khách | 6 | 8 | 2 | 3 | 0 | 5 | 16 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 14 | 9 | 3 | 1 | 25 | 20 |
Chủ | 4 | 8 | 6 | 0 | 1 | 11 | 13 |
Khách | 6 | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 4 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 4 | 11 |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 4 | 1 | 3 | 8 | 6 | 0 | 0 | 6 |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 4 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 (59.5%) | 15 (40.5%) | 0 (0.0%) | 20 (54.1%) | 17 (45.9%) |
Chủ | 12 (32.4%) | 6 (16.2%) | 0 (0.0%) | 10 (27.0%) | 8 (21.6%) |
Khách | 10 (27.0%) | 9 (24.3%) | 0 (0.0%) | 10 (27.0%) | 9 (24.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (37.8%) | 23 (62.2%) | 0 (0.0%) | 15 (40.5%) | 22 (59.5%) |
Chủ | 6 (16.2%) | 13 (35.1%) | 0 (0.0%) | 8 (21.6%) | 11 (29.7%) |
Khách | 8 (21.6%) | 10 (27.0%) | 0 (0.0%) | 7 (18.9%) | 11 (29.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 6 | 3 | 5 | 1 | 4 | 5 | 10 | 8 |
Chủ | 2 | 3 | 5 | 2 | 4 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 5 | 3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 4 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 8 | 4 | 6 | 1 | 4 | 7 | 5 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 1 | 3 | 5 | 2 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 4 | 1 | 5 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 5 | 4 | 4 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Anh | Khách | Cardiff City | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Coventry | 19 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Wigan Athletic | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Anh | Chủ | Reading | 13 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Stoke City | 19 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Middlesbrough | 22 Ngày |