-
[6] 21%Thắng25% [7]
-
[8] 28%Hòa21% [6]
-
[14] 50%Bại53% [15]
-
[3] 23%Thắng15% [2]
-
[3] 23%Hòa23% [3]
-
[7] 53%Bại61% [8]
[ENG LCH-23] Blackpool | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 6 | 8 | 14 | 28 | 43 | 26 | 23 | 21.4% |
Sân nhà | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 19 | 12 | 23 | 23.1% |
Sân Khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 24 | 14 | 19 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 6 | 11 | 11 | 14 | 20 | 29 | 23 | 21.4% |
Sân nhà | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 9 | 12 | 23 | 15.4% |
Sân Khách | 15 | 4 | 5 | 6 | 8 | 11 | 17 | 11 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | 33.3% |
[ENG LCH-22] Huddersfield Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 36 | 27 | 22 | 25.0% |
Sân nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 15 | 18 | 18 | 33.3% |
Sân Khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 21 | 9 | 24 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 8 | 9 | 11 | 15 | 21 | 33 | 19 | 28.6% |
Sân nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 6 | 24 | 5 | 40.0% |
Sân Khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 15 | 9 | 24 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
Blackpool | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 0-1(0-1) | Blackpool | 10-2(7-0) | T | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 3-2(1-2) | Blackpool | 6-0(3-0) | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackpool | 0-3(0-0) | Huddersfield Town | 4-2(3-0) | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackpool | 0-0(0-0) | Huddersfield Town | 2-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 4-2(3-2) | Blackpool | 5-0 | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackpool | 1-0(1-0) | Huddersfield Town | - | T | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 1-1(0-1) | Blackpool | 6-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 1-1(0-0) | Blackpool | - | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackpool | 1-3(1-2) | Huddersfield Town | - | B | ||||||||||
ENG LC | Blackpool | 1-0(0-0) | Huddersfield Town | - | T | ||||||||||
Blackpool | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Middlesbrough | 3-0(1-0) | Blackpool | 9-7(3-3) | B | ||||||||||
ENG FAC | Southampton | 2-1(1-0) | Blackpool | 10-7(6-3) | B | ||||||||||
ENG LCH | Watford | 2-0(0-0) | Blackpool | 2-3(1-1) | B | ||||||||||
ENG FAC | Blackpool | 4-1(1-0) | Nottingham Forest | 7-6(5-3) | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackpool | 1-1(1-0) | Sunderland | 1-5(1-1) | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackpool | 1-2(0-1) | Sheffield United | 5-6(1-2) | B | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 1-1(0-1) | Blackpool | 11-8(5-4) | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-1(1-0) | Blackpool | 4-6(2-2) | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackpool | 0-0(0-0) | Birmingham | 2-6(0-5) | H | ||||||||||
INT CF | Blackpool | 1-1(1-1) | Watford | - | H | ||||||||||
Huddersfield Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 1-1(1-1) | Queens Park Rangers | 8-4(0-3) | H | ||||||||||
ENG LCH | Coventry | 2-0(0-0) | Huddersfield Town | 6-3(4-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 1-1(0-1) | Huddersfield Town | 4-4(2-3) | H | ||||||||||
ENG FAC | Preston North End | 3-1(0-0) | Huddersfield Town | 8-3(2-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 1-2(1-1) | Luton Town | 1-1(1-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 2-0(1-0) | Rotherham United | 0-2(0-1) | T | ||||||||||
ENG LCH | Preston North End | 1-2(1-0) | Huddersfield Town | 2-3(1-2) | T | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 0-2(0-0) | Watford | 7-11(4-4) | B | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield United | 1-0(1-0) | Huddersfield Town | 10-1(5-0) | B | ||||||||||
INT CF | Huddersfield Town | 0-2(0-1) | Olympiakos Piraeus | 0-4(0-4) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Blackpool | Chủ | ||||||||||||||
Huddersfield Town | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 10 | 1 | 4 | 1 | 14 | 14 |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 6 | 8 |
Khách | 6 | 6 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 10 | 5 | 2 | 0 | 15 | 11 |
Chủ | 6 | 5 | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 |
Khách | 5 | 5 | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 1 | 2 | 8 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 1 | 9 |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (46.4%) | 15 (53.6%) | 0 (0.0%) | 15 (53.6%) | 13 (46.4%) |
Chủ | 6 (21.4%) | 7 (25.0%) | 0 (0.0%) | 7 (25.0%) | 6 (21.4%) |
Khách | 7 (25.0%) | 8 (28.6%) | 0 (0.0%) | 8 (28.6%) | 7 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (39.3%) | 17 (60.7%) | 0 (0.0%) | 14 (50.0%) | 14 (50.0%) |
Chủ | 4 (14.3%) | 11 (39.3%) | 0 (0.0%) | 7 (25.0%) | 8 (28.6%) |
Khách | 7 (25.0%) | 6 (21.4%) | 0 (0.0%) | 7 (25.0%) | 6 (21.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 5 | 4 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 6 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Anh | Chủ | Rotherham United | 4 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Swansea City | 8 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Stoke City | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Anh | Khách | Wigan Athletic | 4 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Stoke City | 8 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Birmingham | 11 Ngày |