Dynamic Togolais | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Gomido FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Dynamic Togolais | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TOG D1 | Dynamic Togolais | 4-1(2-1) | Gomido FC | 8-3 | T | ||||||||||
TOG D1 | Dynamic Togolais | 2-0(1-0) | Gomido FC | 2-2 | T | ||||||||||
TOG D1 | Gomido FC | 1-1(0-1) | Dynamic Togolais | 3-3 | H | ||||||||||
TOG D1 | Dynamic Togolais | 1-0(0-0) | Gomido FC | 3-6 | T | ||||||||||
TOG D1 | Dynamic Togolais | 2-0(1-0) | Gomido FC | 2-4 | T | ||||||||||
TOG CUP | Gomido FC | 3-0(2-0) | Dynamic Togolais | 3-5 | B | ||||||||||
Dynamic Togolais | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TOG D1 | ASKO Kara | 4-0(1-0) | Dynamic Togolais | 2-5 | B | ||||||||||
TOG D1 | Dynamic Togolais | 2-0(1-0) | ASC Kara | 4-4 | T | ||||||||||
TOG D1 | Dynamic Togolais | 1-0(0-0) | Entente 2 | 6-3 | T | ||||||||||
TOG D1 | Gbohloesu | 0-2(0-0) | Dynamic Togolais | 2-5 | T | ||||||||||
TOG D1 | Dynamic Togolais | 1-2(0-2) | AS OTR | 4-2 | B | ||||||||||
TOG D1 | Dynamic Togolais | 2-0(0-0) | AS Togo-Port | 4-2 | T | ||||||||||
TOG D1 | Dynamic Togolais | 4-1(3-0) | Kotoko | 5-3 | T | ||||||||||
TOG D1 | Entente 2 | 0-0(0-0) | Dynamic Togolais | 5-3 | H | ||||||||||
TOG D1 | Dynamic Togolais | 1-1(0-0) | Gbohloesu | 7-6 | H | ||||||||||
TOG D1 | AS OTR | 1-1(0-1) | Dynamic Togolais | 5-6 | H | ||||||||||
Gomido FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TOG D1 | AS Togo-Port | 2-2(1-1) | Gomido FC | 1-2 | H | ||||||||||
TOG D1 | ASKO Kara | 1-1(1-1) | Gomido FC | 9-7 | H | ||||||||||
TOG CUP | AS Togo-Port | 1-1(0-1) | Gomido FC | 0-7 | H | ||||||||||
TOG D1 | Entente 2 | 0-1(0-0) | Gomido FC | 3-3 | T | ||||||||||
TOG D1 | AS Togo-Port | 2-2(0-0) | Gomido FC | 6-5 | H | ||||||||||
TOG D1 | AS OTR | 1-1(0-0) | Gomido FC | 2-7 | H | ||||||||||
TOG D1 | Dynamic Togolais | 4-1(2-1) | Gomido FC | 8-3 | B | ||||||||||
TOG D1 | Gomido FC | 1-1(0-1) | Gbohloesu | 4-2 | H | ||||||||||
TOG D1 | Dynamic Togolais | 2-0(1-0) | Gomido FC | 2-2 | B | ||||||||||
TOG D1 | Gomido FC | 0-0(0-0) | Entente 2 | 3-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Togolais | Chủ | ||||||||||||||
Gomido FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|