-
[2] 15%Thắng76% [10]
-
[3] 23%Hòa7% [1]
-
[8] 61%Bại15% [2]
-
[2] 40%Thắng60% [3]
-
[1] 20%Hòa20% [1]
-
[2] 40%Bại20% [1]
[LAT D2-13] Saldus SS'Leevon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 26 | 9 | 13 | 15.4% |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 7 | 10 | 40.0% |
Sân Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 22 | 2 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 4 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 2 | 5 | 6 | 4 | 12 | 11 | 12 | 15.4% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | 40.0% |
Sân Khách | 8 | 0 | 3 | 5 | 1 | 10 | 3 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
[LAT D2-2] Riga FC II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 10 | 1 | 2 | 40 | 12 | 31 | 2 | 76.9% |
Sân nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 24 | 6 | 21 | 2 | 87.5% |
Sân Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 4 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 10 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 4 | 22 | 4 | 38.5% |
Sân nhà | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 2 | 16 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 6 | 8 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
Saldus SS'Leevon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | Riga FC II | 3-0(1-0) | Saldus SS'Leevon | - | B | ||||||||||
Saldus SS'Leevon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | Salaspils | 1-1(0-0) | Saldus SS'Leevon | - | H | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 1-1(1-1) | Olaines FK | - | H | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 1-2(0-0) | Skanstes SK | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 4-0(1-0) | FK Smiltene BJSS | - | T | ||||||||||
LAT Cup | JDFS Alberts | 4-2(3-0) | Saldus SS'Leevon | - | B | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 0-0(0-0) | Saldus SS'Leevon | - | H | ||||||||||
LAT Cup | Saldus SS'Leevon | 3-0(2-0) | JFC Jelgava | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 2-0(1-0) | FK Dinamo Riga | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 0-1(0-1) | Tukums-2000 II | 14-5(3-2) | B | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 4-1(2-0) | Saldus SS'Leevon | 7-1(3-0) | B | ||||||||||
Riga FC II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | Riga FC II | 2-1(2-0) | Grobina | 1-0(1-0) | T | ||||||||||
LAT D2 | Jelgava | 4-3(2-1) | Riga FC II | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Riga FC II | 5-1(0-0) | Rezekne ' BJSS | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Rigas Futbola skola II | 0-2(0-0) | Riga FC II | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Riga FC II | 4-3(3-2) | Valmieras FK II | 10-5(7-2) | T | ||||||||||
LAT D2 | Tukums-2000 II | 1-6(0-3) | Riga FC II | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Salaspils | 0-4(0-0) | Riga FC II | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Riga FC II | 5-0(2-0) | Olaines FK | 7-9(4-5) | T | ||||||||||
LAT D2 | Riga FC II | 2-0(0-0) | Skanstes SK | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Riga FC II | 3-0(0-0) | FK Smiltene BJSS | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Saldus SS'Leevon | Chủ | ||||||||||||||
Riga FC II | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 | 5 | 7 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 6 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Chủ | Valmieras FK II | 14 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | Rigas Futbola skola II | 21 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | Rezekne ' BJSS | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Khách | FK Dinamo Riga | 14 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | JDFS Alberts | 21 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | FK Smiltene BJSS | 28 Ngày |