Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Denmark (w) | 6 | 6 | 0 | 0 | 34 | 2 | 18 |
2 | Russia (w) | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 3 | 15 |
3 | Montenegro (w) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 13 | 9 |
4 | malta (w) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 16 | 4 |
5 | Bosnia and Herzegovina (w) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 20 | 4 |
6 | Azerbaijan (w) | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 18 | 3 |
Malta Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Montenegro Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Malta Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Malta Nữ | 1-0(1-0) | Montenegro Nữ | 3-6 | T | ||||||||||
INT FRL | Malta Nữ | 1-2(1-2) | Montenegro Nữ | 6-1 | B | ||||||||||
Malta Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWCPE | Azerbaijan Nữ | 1-2(0-0) | Malta Nữ | 4-3 | T | ||||||||||
WWCPE | Nga Nữ | 3-0(1-0) | Malta Nữ | 9-3 | B | ||||||||||
WWCPE | Malta Nữ | 2-2(0-2) | Bosnia & Herzegovina Nữ | 4-9 | H | ||||||||||
WWCPE | Đan Mạch Nữ | 7-0(3-0) | Malta Nữ | 23-0 | B | ||||||||||
INT FRL | Malta Nữ | 1-0(1-0) | Montenegro Nữ | 3-6 | T | ||||||||||
INT FRL | Malta Nữ | 1-2(1-2) | Montenegro Nữ | 6-1 | B | ||||||||||
INT FRL | Malta Nữ | 0-3(0-1) | Thụy Điển Nữ | 0-14 | B | ||||||||||
INT FRL | Malta Nữ | 0-4(0-2) | Slovakia Nữ | 0-14 | B | ||||||||||
UEFACW | Israel Nữ | 0-2(0-1) | Malta Nữ | 4-1 | T | ||||||||||
UEFACW | Georgia Nữ | 0-4(0-2) | Malta Nữ | 1-3 | T | ||||||||||
Montenegro Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WWCPE | Montenegro Nữ | 1-5(0-3) | Đan Mạch Nữ | 2-9 | B | ||||||||||
WWCPE | Montenegro Nữ | 2-0(1-0) | Azerbaijan Nữ | 6-3 | T | ||||||||||
WWCPE | Nga Nữ | 5-0(1-0) | Montenegro Nữ | 15-0 | B | ||||||||||
WWCPE | Bosnia & Herzegovina Nữ | 2-3(2-2) | Montenegro Nữ | 8-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Malta Nữ | 1-0(1-0) | Montenegro Nữ | 3-6 | B | ||||||||||
INT FRL | Malta Nữ | 1-2(1-2) | Montenegro Nữ | 6-1 | T | ||||||||||
INT FRL | Montenegro Nữ | 5-0(4-0) | Bắc Macedonia Nữ | 3-4 | T | ||||||||||
UEFACW | Ukraine Nữ | 2-1(1-1) | Montenegro Nữ | 10-5 | B | ||||||||||
UEFACW | Hy Lạp Nữ | 1-0(0-0) | Montenegro Nữ | 4-5 | B | ||||||||||
UEFACW | Montenegro Nữ | 0-3(0-2) | Đức Nữ | 0-14 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Malta Nữ | Chủ | ||||||||||||||
Montenegro Nữ | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
WWCPE | Khách | Bosnia & Herzegovina Nữ | 4 Ngày | |
WWCPE | Chủ | Đan Mạch Nữ | 132 Ngày | |
WWCPE | Chủ | Nga Nữ | 136 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
WWCPE | Khách | Azerbaijan Nữ | 4 Ngày | |
WWCPE | Chủ | Nga Nữ | 131 Ngày | |
WWCPE | Chủ | Bosnia & Herzegovina Nữ | 136 Ngày |