-
[9] 39%Thắng13% [3]
-
[10] 43%Hòa52% [12]
-
[4] 17%Bại34% [8]
-
[5] 45%Thắng9% [1]
-
[5] 45%Hòa63% [7]
-
[1] 9%Bại27% [3]
[SAFL-4] Venda | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 9 | 10 | 4 | 20 | 16 | 37 | 4 | 39.1% |
Sân nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 9 | 5 | 20 | 5 | 45.5% |
Sân Khách | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 11 | 17 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 3 | 17 | 3 | 8 | 8 | 26 | 10 | 13.0% |
Sân nhà | 11 | 1 | 8 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | 9.1% |
Sân Khách | 12 | 2 | 9 | 1 | 5 | 4 | 15 | 4 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | 5 | 0.0% |
[SAFL-14] Jomo Cosmos | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 3 | 12 | 8 | 18 | 22 | 21 | 14 | 13.0% |
Sân nhà | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 11 | 11 | 15 | 16.7% |
Sân Khách | 11 | 1 | 7 | 3 | 9 | 11 | 10 | 14 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 4 | 8 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 1 | 14 | 8 | 4 | 12 | 17 | 16 | 4.3% |
Sân nhà | 12 | 0 | 9 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | 2 | 7 | 8 | 15 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
Venda | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Venda | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Venda | 0-0(0-0) | Polokwane City FC | - | H | ||||||||||
SAFL | Free State Stars | 1-0(0-0) | Venda | - | B | ||||||||||
SAFL | Venda | 1-0(0-0) | Real Kings | - | T | ||||||||||
SAFL | Cape Town Spurs | 0-0(0-0) | Venda | - | H | ||||||||||
Jomo Cosmos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Hungry Lions | 2-1(2-0) | Jomo Cosmos | - | B | ||||||||||
SAFL | Jomo Cosmos | 0-0(0-0) | Cape Town Spurs | - | H | ||||||||||
SAFL | Pretoria University | 1-0(1-0) | Jomo Cosmos | - | B | ||||||||||
SAFL | Jomo Cosmos | 0-1(0-0) | Richards Bay | - | B | ||||||||||
SAFL | Cape Umoya United | 0-0(0-0) | Jomo Cosmos | - | H | ||||||||||
SAFL | Jomo Cosmos | 1-1(0-0) | Richards Bay | - | H | ||||||||||
SAFL | Pretoria University | 1-0(0-0) | Jomo Cosmos | - | B | ||||||||||
SAFL | JDR Stars | 2-1(2-0) | Jomo Cosmos | - | B | ||||||||||
SAFL | Jomo Cosmos | 1-0(0-0) | Bizana Pondo Chiefs | - | T | ||||||||||
SAFL | Jomo Cosmos | 0-1(0-1) | Steenberg United | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venda | Chủ | ||||||||||||||
Jomo Cosmos | Khách |
Venda | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Jomo Cosmos | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Venda | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | H - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Jomo Cosmos | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SAFL | Khách | Richards Bay | 3 Ngày | |
SAFL | Chủ | Uthongathi FC | 10 Ngày | |
SAFL | Khách | TS Sporting | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SAFL | Chủ | Real Kings | 3 Ngày | |
SAFL | Chủ | Pretoria Callies | 11 Ngày | |
SAFL | Khách | Platinum City | 24 Ngày |