-
[0] -Thắng53% [8]
-
[0] -Hòa26% [4]
-
[0] -Bại20% [3]
-
[0] -Thắng37% [3]
-
[0] -Hòa37% [3]
-
[0] -Bại25% [2]
Dobris | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CZE CFLA-3] FC Pisek | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 17 | 28 | 3 | 53.3% |
Sân nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 8 | 16 | 4 | 71.4% |
Sân Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 12 | 4 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 4 | 6 | 5 | 8 | 9 | 18 | 11 | 26.7% |
Sân nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4 | 8 | 14 | 28.6% |
Sân Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 5 | 10 | 9 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
Dobris | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Dobris | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZEC | Dobris | 5-2(0-2) | Klatovy | 7-2 | T | ||||||||||
CZEC | Dobris | 0-3(0-1) | Slovan Liberec | 4-13 | B | ||||||||||
CZEC | Dobris | 1-0(0-0) | Litomerice | - | T | ||||||||||
CZEC | Dobris | 5-2(3-1) | SK Kladno | 3-17 | T | ||||||||||
FC Pisek | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE CFL | FK Loko Vltavin | 1-1(0-0) | FC Pisek | 4-1 | H | ||||||||||
INT CF | FC Pisek | 0-2(0-2) | Hradec Kralove | 6-5 | B | ||||||||||
CZE CFL | FC Pisek | 1-4(1-2) | Radotin | - | B | ||||||||||
CZE CFL | SK Sokol Zapy | 2-0(0-0) | FC Pisek | 7-2 | B | ||||||||||
CZE CFL | Litomerice | 3-0(2-0) | FC Pisek | 3-2 | B | ||||||||||
CZE CFL | Domazlice | 4-4(2-2) | FC Pisek | - | H | ||||||||||
CZE CFL | FC Pisek | 3-1(1-0) | Sokol Zivanice | 7-5 | T | ||||||||||
CZE CFL | Vysehrad | 1-0(1-0) | FC Pisek | 2-2 | B | ||||||||||
CZE CFL | FC Pisek | 1-2(0-1) | Stechovice | 5-6 | B | ||||||||||
CZE CFL | FC Pisek | 1-2(1-1) | Jiskra Usti nad Orlici | 1-8 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dobris | Chủ | ||||||||||||||
FC Pisek | Khách |
Dobris | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Dobris | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |